Kết quả tra cứu ngữ pháp của Orientations of Proteins in Membranes database
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng