Kết quả tra cứu ngữ pháp của Original Entertainment Paradise
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...