Kết quả tra cứu ngữ pháp của Overture!
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt