Kết quả tra cứu ngữ pháp của Oxaloacetic Acid
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
おきに
Cứ cách
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...