Kết quả tra cứu ngữ pháp của PARAMUSHIR〜信じ続けた士魂の旗を掲げて
N4
続ける
Tiếp tục
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là