Kết quả tra cứu ngữ pháp của PRENCOの気分は☆グルービー!!!
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...