Kết quả tra cứu ngữ pháp của PSI-missing
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
し~し
Vừa... vừa
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi