Kết quả tra cứu ngữ pháp của Penicillic Acid
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về