Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pentetic Acid
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc