Kết quả tra cứu ngữ pháp của Peptide Hormones
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
~がほしいです
Muốn
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...