Kết quả tra cứu ngữ pháp của Peracetic Acid
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....