Kết quả tra cứu ngữ pháp của Perfume WORLD TOUR 2nd
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt