Kết quả tra cứu ngữ pháp của Personal Handyphone System Internet Access Forum Standard
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
んだって
Nghe nói
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...