Kết quả tra cứu ngữ pháp của Phantom -PHANTOM OF INFERNO-
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao