Kết quả tra cứu ngữ pháp của Photo Booth
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~