Kết quả tra cứu ngữ pháp của Piano Nightly
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong