Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pinnacle Studio
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào