Kết quả tra cứu ngữ pháp của Placzekの分極率近似
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc