Kết quả tra cứu ngữ pháp của Planet patrol
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi