Kết quả tra cứu ngữ pháp của PlayStation BB Unit
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...