Kết quả tra cứu ngữ pháp của PlayStation Network
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
かねる
Khó mà/Không thể