Kết quả tra cứu ngữ pháp của PlayStation Vita
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi