Kết quả tra cứu ngữ pháp của Playing The World
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?