Kết quả tra cứu ngữ pháp của Point-to-Point Protocol
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó