Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pool bit boys
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
及び
Và...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt