Kết quả tra cứu ngữ pháp của Portable Executable
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa