Kết quả tra cứu ngữ pháp của Power Architecture
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...