Kết quả tra cứu ngữ pháp của Power Macintosh 8500
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó