Kết quả tra cứu ngữ pháp của Power over Ethernet
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~あえて
Dám~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...