Kết quả tra cứu ngữ pháp của Preboot Execution Environment
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)