Kết quả tra cứu ngữ pháp của Present Pleasure
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn