Kết quả tra cứu ngữ pháp của Prima Porta
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
または
Hoặc là...