Kết quả tra cứu ngữ pháp của Private Laughter
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
どうして
Tại sao
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho