Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pseudomonas tomato
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là