Kết quả tra cứu ngữ pháp của Punchしたっていいんだよ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
てよかった
May mà đã
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Được lợi
ていただく
Được...