Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pure Soul〜君が僕を忘れても〜
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà