Kết quả tra cứu ngữ pháp của PureHeart 〜世界で一番アナタが好き〜
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
のが~です
Thì...