Kết quả tra cứu ngữ pháp của Qua phone PX
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)