Kết quả tra cứu ngữ pháp của Qua tab PX
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...