Kết quả tra cứu ngữ pháp của R18-Radio Eighteen-
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
~あえて
Dám~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...