Kết quả tra cứu ngữ pháp của RESPECT the POWER OF LOVE
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
において
Ở/Tại/Trong