Kết quả tra cứu ngữ pháp của RKBゆうらく特等席
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà