Kết quả tra cứu ngữ pháp của Radio Paradise 耳が恋した!
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
たことがある
Đã từng
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là