Kết quả tra cứu ngữ pháp của RadioNews たね蒔きジャーナル
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...