Kết quả tra cứu ngữ pháp của Rama Amoeba
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~あえて
Dám~
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...