Kết quả tra cứu ngữ pháp của Rare collectives vol.1
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...