Kết quả tra cứu ngữ pháp của ReStructuredText
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...