Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ready Saturday Go
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)