Kết quả tra cứu ngữ pháp của Real Girls Project
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
すぎる
Quá...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....