Kết quả tra cứu ngữ pháp của Real-time Transport Protocol
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...